SỐ THỨ TỰ
|
TỈNH/THÀNH PHỐ
|
QUẬN/THÀNH PHỐ
|
MÃ ZIP CODE/ MÃ BƯU ĐIỆN
|
BƯU CỤC
|
ĐỊA CHỈ
|
1
|
An Giang
|
Thành Phố Long Xuyên
|
880000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP An Giang
|
Bưu viên cấp cho 1 Long Xuyên
|
Số 106, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên
|
2
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Thành Phố Vũng Tàu
|
790000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bà Rịa Vũng Tàu
|
Bưu viên cấp cho 1 Vũng Tàu
|
Số 408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu
|
3
|
Bắc Giang
|
Thành Phố Bắc Giang
|
230000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bắc Giang
|
Bưu viên cấp cho 1 Bắc Giang
|
Số 151, Đường Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang
|
4
|
Bắc Kạn
|
Thành Phố Bắc Kạn
|
260000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bắc Kạn
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Bắc Kạn
|
Tổ 7b, Phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn
|
5
|
Bạc Liêu
|
Thị Xã Bạc Bẽo Liêu
|
960000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bạc Liêu
|
Bưu viên cấp cho 1 Bạc Bẽo Liêu
|
Số đôi mươi, Đường Trần Phú, Phường 3, Thị xã Bạc Bẽo Liêu
|
6
|
Bắc Ninh
|
Thành Phố Bắc Ninh
|
220000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bắc Ninh
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Bắc Ninh
|
Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh
|
7
|
Bến Tre
|
Thành Phố Ga Tre
|
930000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bến Tre
|
Bưu viên cấp cho 1 Bến Tre
|
Số 3/1, Đường Đồng Khởi, Phường 3, TP Ga Tre
|
8
|
Bình Định
|
Thành Phố Quy Nhơn
|
590000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bình Định
|
Bưu viên cấp cho 1 Quy Nhơn
|
Số 02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn
|
9
|
Bình Dương
|
Thành Phố Thủ Dầu Một
|
820000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bình Dương
|
Bưu viên cấp cho 1 Thủ Dầu Một
|
Số 324, Tổ 3, Khu 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một
|
10
|
Bình Phước
|
Huyện Đồng Xoài
|
830000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bình Phước
|
Bưu viên cấp cho 1 Đồng Xoài
|
Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài
|
11
|
Bình Thuận
|
Thành Phố Phan Thiết
|
800000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Bình Thuận
|
Bưu viên cấp cho 1 Phan Thiết 1
|
Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết
|
12
|
Cà Mau
|
Thành Phố Cà Mau
|
970000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Cà Mau
|
Bưu viên cấp cho 1 Cà Mau
|
Số 3, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5, Thành phố Cà Mau
|
13
|
Cần Thơ
|
Quận Ninh Kiều
|
900000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Cần Thơ
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Cần Thơ
|
Số 2B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều
|
14
|
Cao Bằng
|
Thành Phố Cao Bằng
|
270000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Cao Bằng
|
Bưu viên cấp cho 1 Thị Xã Cao Bằng
|
Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, TP Cao Bằng
|
15
|
Đà Nẵng
|
Quận Thanh Khê
|
550000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Đà Nẵng
|
Bưu viên cấp cho 1 Bưu viên Trung tâm Đà Nẵng
|
Số 155, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê
|
16
|
Đắk Lắk
|
Thành Phố Buôn Ma Thuột
|
630000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Đắk LắK
|
Bưu viên cấp cho 1 Buôn Ma Thuột
|
Số 01, Đường Nơ Trang Long, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột
|
17
|
Đắk Nông
|
Thị Xã Gia Nghĩa
|
640000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Đắk Nông
|
Bưu viên cấp cho 1 Ðăk Nông
|
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Thành, Thị xã Gia Nghĩa
|
18
|
Điện Biên
|
Thành Phố Điện Biên Phủ
|
380000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Điện Biên
|
Bưu viên cấp cho 1 Tp Điện Biên Phủ
|
Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ
|
19
|
Đồng Nai
|
Thành Phố Biên Hòa
|
810000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Đồng Nai
|
Bưu viên cấp cho 1 Biên Hòa
|
Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà
|
20
|
Đồng Tháp
|
Thành Phố Cao Lãnh
|
870000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Đồng Tháp
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Cấp 1 Đồng Tháp
|
Số 85, Đường Nguyễn Huệ, Phường 2, TP Cao Lãnh
|
21
|
Gia Lai
|
Thành Phố Pleiku
|
600000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Gia Lai
|
Bưu viên cấp cho 1 Pleiku
|
Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku
|
22
|
Hà Giang
|
Thành Phố Hà Giang
|
310000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hà Giang
|
Bưu viên cấp cho 1 Hà Giang
|
Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang
|
23
|
Hà Nam
|
Thành Phố Phủ Lý
|
400000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hà Nam
|
Bưu viên cấp cho 1 Phủ Lý
|
Số 114, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, TP Phủ Lý
|
24
|
Hà Nội
|
Quận Hoàn Kiếm
|
100000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hà Nội
|
Bưu viên cấp cho 1 Giao dịch Trung tâm
|
Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm
|
25
|
Hà Tĩnh
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
480000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hà Tĩnh
|
Bưu viên cấp cho 1 Hà Tĩnh
|
Số 08, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh
|
26
|
Hải Dương
|
Thành phố Hải Dương
|
170000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hải Dương
|
Bưu viên cấp cho 1 Hải Dương
|
Đường Đại Lộ Hồ Chí Minh, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương
|
27
|
Hải Phòng
|
Quận Hồng Bàng
|
180000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hải Phòng
|
Bưu viên cấp cho 1 Hải Phòng
|
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
28
|
Hậu Giang
|
Thành phố Vị Thanh
|
910000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hậu Giang
|
Bưu viên cấp cho 1 TT Vị Thanh
|
Số 6A, Đường Trần Hưng Đạo A, Phường 1, Thành phố Vị Thanh
|
29
|
Hồ Chí Minh
|
Quận 1
|
700000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP HCM
|
Bưu viên cấp cho 1 Giao dịch Sài Gòn
|
Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Ga Nghé, Quận 1
|
30
|
Hòa Bình
|
Thành Phố Hoà Bình
|
350000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hòa Bình
|
Bưu viên cấp cho 1 Giao dịch Hoà Bình
|
Tổ 21, Phường Phương Lâm, TP Hoà Bình
|
31
|
Hưng Yên
|
Thành Phố Hưng Yên
|
160000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Hưng Yên
|
Bưu viên cấp cho 1 Hưng Yên
|
Số 4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên Xem thêm: Lớp chứng chỉ kế toán trưởng Đại học Kinh tế Quốc dân Tphcm
|
32
|
Khánh Hòa
|
Thành phố Nha Trang
|
650000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Khánh Hòa
|
Bưu viên cấp cho 1 Nha Trang
|
Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang
|
33
|
Kon Tum
|
Thành Phố Kon Tum
|
580000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Kon Tum
|
Bưu viên cấp cho 1 Kon Tum
|
Số 70, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, TP Kon Tum
|
34
|
Lai Châu
|
Thành phố Lai Châu
|
390000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Lai Châu
|
Bưu viên cấp cho 1 Thành phố Lai Châu
|
Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu
|
35
|
Lâm Đồng
|
Thành phố Đà Lạt
|
670000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Lâm Đồng
|
Bưu viên cấp cho 1 Đà Lạt
|
Số 2, Đường Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt
|
36
|
Lạng Sơn
|
Thành phố Lạng Sơn
|
240000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Lạng Sơn
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Cấp 1 Lạng Sơn
|
Số 49, Đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn
|
37
|
Lào Cai
|
Thành phố Lào Cai
|
330000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Lào Cai
|
Bưu viên cấp cho 1 Trung tâm GD Lào Cai
|
Số 196, Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai
|
38
|
Long An
|
Thành phố Tân An
|
850000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Long An
|
Bưu viên cấp cho 1 Tân An
|
Số 1, Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An
|
39
|
Nam Định
|
Thành phố Nam Định
|
420000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Nam Định
|
Bưu viên cấp cho 1 Nam Định
|
Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định
|
40
|
Nghệ An
|
Thành Phố Vinh
|
460000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Nghệ An
|
Bưu viên cấp cho 1 Vinh
|
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh
|
41
|
Ninh Bình
|
Thành phố Ninh Bình
|
430000
Xem đầy đủ danh bạ
Mã ZIP Ninh Bình
|
Bưu viên cấp cho 1 Ninh Bình
|
Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình
|
42
|
Ninh Thuận
|
Thành phố Phan Rang Tháp Chàm
|
660000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Ninh Thuận
|
Bưu viên cấp cho 1 Phan Rang – Tháp Chàm
|
Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm
|
43
|
Phú Thọ
|
Thành phố Việt Trì
|
290000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Phú Thọ
|
Bưu viên cấp cho 1 Việt Trì
|
Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì
|
44
|
Phú Yên
|
Thành phố Tuy Hoà
|
620000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Phú Yên
|
Bưu viên cấp cho 1 Tp Tuy Hòa
|
Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà
|
45
|
Quảng Bình
|
Thành phố Đồng Hới
|
510000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Quảng Bình
|
Bưu viên cấp cho 1 Đồng Hới
|
Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới
|
46
|
Quảng Nam
|
Thành phố Tam Kỳ
|
560000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Quảng Nam
|
Bưu viên cấp cho 1 Tam Kỳ
|
Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ
|
47
|
Quảng Ngãi
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
570000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Quảng Ngãi
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Cấp 1 Quảng Ngãi
|
Số 80, Đường Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi
|
48
|
Quảng Ninh
|
Thành phố Hạ Long
|
200000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Quảng Ninh
|
Bưu viên cấp cho 1 Hòn Gai
|
Số 539, Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long
|
49
|
Quảng Trị
|
Thành phố Đông Hà
|
520000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Quảng Trị
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Cấp 1 Quảng Trị
|
Số 22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà
|
50
|
Sóc Trăng
|
Thành phố Sóc Trăng
|
950000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Sóc Trăng
|
Bưu viên cấp cho 1 Sóc Trăng
|
Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng
|
51
|
Sơn La
|
Thành Phố Sơn La
|
360000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Sơn La
|
Bưu viên cấp cho 1 Sơn La
|
Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La
|
52
|
Tây Ninh
|
Thành phố tây ninh
|
840000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Tây Ninh
|
Bưu viên cấp cho 1 GD Cấp 1 Tây Ninh
|
Số 186, Đường 30/4, Phường 3, Thành phố tây ninh
|
53
|
Thái Bình
|
Thành phố Thái Bình
|
410000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Thái Bình
|
Bưu viên cấp cho 1 GD THÁI BÌNH
|
Số 355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình
|
54
|
Thái Nguyên
|
Thành phố Thái Nguyên
|
250000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Thái Nguyên
|
Bưu viên cấp cho 1 Thái Nguyên
|
Số 10, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên
|
55
|
Thanh Hóa
|
Thành phố Thanh Hoá
|
440000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Thanh Hóa
|
Bưu viên cấp cho 1 Thanh Hóa
|
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá
|
56
|
Thừa Thiên Huế
|
Thành phố Huế
|
530000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Thừa Thiên Huế
|
Bưu viên cấp cho 1 Huế
|
Số 8, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
|
57
|
Tiền Giang
|
Thành phố Mỹ Tho
|
860000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Tiền Giang
|
Bưu viên cấp cho 1 Giao dịch Mỹ Tho
|
Số 59, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho
|
58
|
Tình Kiên Giang
|
Thành phố Rạch Giá
|
920000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Kiên Giang
|
Bưu viên cấp cho 1 Rạch Giá
|
Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá
|
59
|
Trà Vinh
|
Huyện Càng Long
|
941970
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Trà Vinh
|
Điểm BĐVHX Nhị Long Phú
|
Ấp Hiệp Phú, Xã Nhị Long Phú, Huyện Càng Long
|
60
|
Tuyên Quang
|
Thành phố Tuyên Quang
|
300000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Tuyên Quang
|
Bưu viên cấp cho 1 Tuyên Quang
|
Tổ 24, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang
|
61
|
Vĩnh Long
|
Thành Phố Vĩnh Long
|
890000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Vĩnh Long
|
Bưu viên cấp cho 1 Vĩnh Long
|
Số 12C, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, TP Vĩnh Long
|
62
|
Vĩnh Phúc
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
280000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Vĩnh Phúc
|
Bưu viên cấp cho 1 Vĩnh Yên
|
Số 2, Đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền , Thành phố Vĩnh Yên
|
63
|
Yên Bái
|
Thành phố Yên Bái
|
320000
Xem đầy đủ danh bạ Mã ZIP Yên Bái
|
Bưu viên cấp cho 1 Yên Bái Ga Xem thêm: Sau 1 năm Apple đã làm được những gì – So sánh nhanh iPhone XS Max và iPhone 11 Pro Max
|
Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái
|