1,000 USD = 25.280 VND

Mid-market exchange rate at 11:58

Loading

 KRWINRJPYCADEURGBPCNYMXN
1 KRW10,060,1110,0010,0010,0010,0050,012
1 INR16,62611,8490,0170,0110,010,0870,203
1 JPY8,9930,54110,0090,0060,0050,0470,11
1 CAD1.007,260,58111,99310,6810,5825,24212,311

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD25,277.80000 VND
5 USD126,389.00000 VND
10 USD252,778.00000 VND
20 USD505,556.00000 VND
50 USD1,263,890.00000 VND
100 USD2,527,780.00000 VND
250 USD6,319,450.00000 VND
500 USD12,638,900.00000 VND
1000 USD25,277,800.00000 VND
2000 USD50,555,600.00000 VND
5000 USD126,389,000.00000 VND
10000 USD252,778,000.00000 VND