1,000 USD = 25.280 VND
Mid-market exchange rate at 11:58
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,06 | 0,111 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,012 |
1 INR | 16,626 | 1 | 1,849 | 0,017 | 0,011 | 0,01 | 0,087 | 0,203 |
1 JPY | 8,993 | 0,541 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,047 | 0,11 |
1 CAD | 1.007,2 | 60,58 | 111,993 | 1 | 0,681 | 0,582 | 5,242 | 12,311 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
Download Our Currency Converter App
Features our users love:
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 USD | 25,277.80000 VND |
5 USD | 126,389.00000 VND |
10 USD | 252,778.00000 VND |
20 USD | 505,556.00000 VND |
50 USD | 1,263,890.00000 VND |
100 USD | 2,527,780.00000 VND |
250 USD | 6,319,450.00000 VND |
500 USD | 12,638,900.00000 VND |
1000 USD | 25,277,800.00000 VND |
2000 USD | 50,555,600.00000 VND |
5000 USD | 126,389,000.00000 VND |
10000 USD | 252,778,000.00000 VND |